|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiều chuộng
verb
To coddle; to pamper
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiều chuộng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To pamper; please; treat with kindness and consideration | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau | | a couple who know how to pamper each other |
|
|
|
|